Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
forveturi
Ŝi forveturas en sia aŭto.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
sendi
Li sendas leteron.

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
erari
Mi vere eraris tie!

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
vivi
Ili vivas en komuna apartamento.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
ekstingiĝi
Multaj bestoj ekstingiĝis hodiaŭ.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
revidi
Ili fine revidas unu la alian.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
elforvendi
La varoj estas elforvendataj.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
suprenporti
Li suprenportas la pakaĵon laŭ la ŝtuparo.

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
kaŭzi
Sukero kaŭzas multajn malsanojn.

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
postkuri
La patrino postkuras sian filon.
