Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
gustumi
La ĉefkuiristo gustumas la supon.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
eliri
Ŝi eliras el la aŭto.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
plibonigi
Ŝi volas plibonigi sian figuron.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
kolekti
Ni devas kolekti ĉiujn pomojn.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
elforvendi
La varoj estas elforvendataj.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
marŝi
La grupo marŝis trans ponto.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
konsumi
Ĉi tiu aparato mezuras kiom ni konsumas.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
danci
Ili danĉas tangoon enamo.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
malŝalti
Ŝi malŝaltas la elektron.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ekzerci
Li ekzercas ĉiutage kun sia rul-tabulo.