Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

maltrafi
Li maltrafis la ŝancon por golo.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

suprensalti
La infano suprensaltas.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

plenumi
Li plenumas la riparon.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

iĝi
Ili iĝis bona teamo.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

lasi tra
Ĉu oni devus lasi rifugintojn tra la limoj?
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

bati
En marciaj artoj, vi devas povi bone bati.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

danci
Ili danĉas tangoon enamo.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

nuligi
La flugo estas nuligita.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

fidi
Ni ĉiuj fidias unu la alian.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

prepari
Ŝi preparas kukon.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

renkonti
Foje ili renkontiĝas en la ŝtuparo.