Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/82669892.webp
ไป
คุณทั้งสองกำลังไปที่ไหน?
pị
khuṇ thậng s̄xng kảlạng pị thī̀h̄ịn?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/84847414.webp
ดูแล
ลูกชายของเราดูแลรถยนต์ใหม่ของเขาดีมาก
dūlæ
lūkchāy k̄hxng reā dūlæ rt̄hynt̒ h̄ım̀ k̄hxng k̄heā dī māk
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/47225563.webp
คิดร่วม
คุณต้องคิดร่วมในเกมการ์ด
khid r̀wm
khuṇ t̂xng khid r̀wm nı kem kār̒d
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/53064913.webp
ปิด
เธอปิดผ้าม่าน
pid
ṭhex pid p̄ĥā m̀ān
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/53646818.webp
ปล่อยเข้ามา
มันกำลังหิมะตกข้างนอกและเราปล่อยพวกเขาเข้ามา
Pl̀xy k̄hêā mā
mạn kảlạng h̄ima tk k̄ĥāng nxk læa reā pl̀xy phwk k̄heā k̄hêā mā
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ตื่น
เขาเพิ่งตื่น
tụ̄̀n
k̄heā pheìng tụ̄̀n
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ทำให้พูดไม่ออก
การประหลาดใจทำให้เธอพูดไม่ออก
thảh̄ı̂ phūd mị̀ xxk
kār prah̄lād cı thảh̄ı̂ ṭhex phūd mị̀ xxk
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/123380041.webp
เกิดกับ
มีสิ่งใดเกิดขึ้นกับเขาในอุบัติเหตุที่ทำงาน?
keid kạb
mī s̄ìng dı keid k̄hụ̂n kạb k̄heā nı xubạtih̄etu thī̀ thảngān?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/14733037.webp
ออก
โปรดออกที่ทางออกถัดไป
xxk
pord xxk thī̀thāng xxk t̄hạd pị
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/51119750.webp
หาทาง
ฉันสามารถหาทางในเขาวงกตได้ดี.
H̄ā thāng
c̄hạn s̄āmārt̄h h̄ā thāngnı k̄heā wngkt dị̂ dī.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/123519156.webp
ใช้เวลา
เธอใช้เวลาว่างทั้งหมดของเธอที่นอกบ้าน
chı̂ welā
ṭhex chı̂ welā ẁāng thậngh̄md k̄hxng ṭhex thī̀ nxk b̂ān
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/115520617.webp
ถูกขับ
จักรยานถูกขับโดยรถยนต์
t̄hūk k̄hạb
cạkryān t̄hūk k̄hạb doy rt̄hynt̒
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.