Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/115847180.webp
ช่วย
ทุกคนช่วยตั้งเต็นท์
ch̀wy
thuk khn ch̀wy tậng tĕnth̒
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/117490230.webp
สั่ง
เธอสั่งอาหารเช้าให้ตัวเอง
s̄ạ̀ng
ṭhex s̄ạ̀ng xāh̄ār chêā h̄ı̂ tạw xeng
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/105934977.webp
ผลิต
เราผลิตไฟฟ้าด้วยลมและแสงอาทิตย์
p̄hlit
reā p̄hlit fịf̂ā d̂wy lm læa s̄ængxāthity̒
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/90617583.webp
นำขึ้น
เขานำพัสดุขึ้นบันได
nả k̄hụ̂n
k̄heā nả phạs̄du k̄hụ̂n bạndị
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/120254624.webp
นำทาง
เขาชอบนำทีม
nảthāng
k̄heā chxb nả thīm
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/3819016.webp
พลาด
เขาพลาดโอกาสทำประตู.
Phlād
k̄heā phlād xokās̄ thả pratū.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/121520777.webp
ลุย
เครื่องบินเพิ่งลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin pheìng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/89516822.webp
ลงโทษ
เธอลงโทษลูกสาวของเธอ
lngthos̄ʹ
ṭhex lngthos̄ʹ lūks̄āw k̄hxng ṭhex
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/86710576.webp
ออกเดินทาง
แขกที่มาพักในวันหยุดออกเดินทางเมื่อวาน
xxk deinthāng
k̄hæk thī̀mā phạk nı wạn h̄yud xxk deinthāng meụ̄̀x wān
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/71991676.webp
ทิ้งไว้
พวกเขาไม่ได้ตั้งใจทิ้งลูกของพวกเขาไว้ที่สถานี
thîng wị̂
phwk k̄heā mị̀ dị̂ tậngcı thîng lūk k̄hxng phwk k̄heā wị̂ thī̀ s̄t̄hānī
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/8451970.webp
สนทนา
เพื่อนร่วมงานสนทนาเกี่ยวกับปัญหา.
S̄nthnā
pheụ̄̀xn r̀wm ngān s̄nthnā keī̀yw kạb pạỵh̄ā.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/82095350.webp
ดัน
พยาบาลดันผู้ป่วยบนรถเข็น
dạn
phyābāl dạn p̄hū̂ p̀wy bn rt̄h k̄hĕn
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.