Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện