Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng