Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may