Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn