Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng