Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa