Từ vựng

Thổ Nhĩ Kỳ – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công