Từ vựng

Thổ Nhĩ Kỳ – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng