Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói