Từ vựng

Kurd (Kurmanji) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói