Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được