Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được