Từ vựng

Quốc tế ngữ – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công