Từ vựng

Quốc tế ngữ – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi