Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo