Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn