Từ vựng

Telugu – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm