Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ