Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay