Từ vựng

Do Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què