Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử