Từ vựng

Tagalog – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam