Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản