Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới