Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa