Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết