Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận