Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết