Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời