Từ vựng

Ý – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý