Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè