Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng