Từ vựng

Anh (UK) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng