Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần