Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã