Từ vựng

Telugu – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để