Từ vựng

Tagalog – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm