Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến