Từ vựng

Hindi – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời