Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định