Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng