Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện