Từ vựng

Đan Mạch – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn