Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi