Từ vựng

Na Uy – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai