Từ vựng

Đức – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu