Từ vựng

Đức – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự